Vitamin là chất dinh dưỡng cần thiết giúp cơ thể khỏe mạnh nhưng cũng có thể bổ sung quá nhiều lại không tốt. Dùng quá nhiều bất kỳ loại vitamin nào cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, một tình trạng thường được gọi là chứng thừa vitamin hoặc ngộ độc vitamin. Một số lựa chọn chế độ ăn uống nhất định cũng có thể có nguy cơ thường xuyên tiêu thụ quá nhiều vitamin.
Việc lạm dụng bổ sung vitamin có thể rất nguy hiểm. Một số loại thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc vitamin, bằng cách tăng khả năng hấp thụ vitamin của cơ thể hoặc bằng cách chứa các hợp chất dựa trên vitamin.
Trong năm 2017, vitamin là nguyên nhân gây ra 59.761 trường hợp phơi nhiễm chất độc hại ở Hoa Kỳ, 42.553 trong số đó là ở trẻ em dưới 5 tuổi, theo danh sách của Hệ thống dữ liệu chất độc quốc gia.1
Gummin DD, Mowry JB, Spyker DA, Brooks DE, Osterthaler MK. Báo cáo thường niên năm 2017 của Hệ thống dữ liệu chất độc quốc gia của Hiệp hội các trung tâm kiểm soát chất độc Hoa Kỳ (NPDS): báo cáo thường niên lần thứ 35. Độc học lâm sàng. Tháng 12 năm 2018;56(12):1213-1415. doi:10.1080/15563650.2018.1533727
May mắn thay, số lượng các kết quả y tế nghiêm trọng liên quan đến ngộ độc vitamin thấp hơn nhiều. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận biết các triệu chứng và hiểu nguyên nhân gây ngộ độc vitamin.
Vitamin là gì?
Vitamin là nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu giúp cơ thể bạn khỏe mạnh. Liều lượng phù hợp rất quan trọng để duy trì bộ não, xương, da và máu khỏe mạnh. Một số vitamin cũng hỗ trợ chuyển hóa thức ăn. Nhiều loại vitamin không được cơ thể sản xuất và phải được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc chất bổ sung vitamin, bao gồm:
Vitamin A
Vitamin B1 (thiamine)
Vitamin B2 (riboflavin)
Vitamin B3 (niacin)
Vitamin B5 (axit pantothenic)
Vitamin B6
Vitamin B7 (biotin)
Vitamin B9 (folate, axit folic)
Vitamin B12 (cobalamin)
Vitamin C (axit ascorbic)
Vitamin D (calciferol)
Vitamin E (alpha-tocopherol)
Vitamin K (phylloquinone, menadione)
Vitamin tan trong chất béo và vitamin tan trong nước
Sự khác biệt chính xác định nguy cơ quá liều là liệu vitamin tan trong chất béo hay trong nước. Các vitamin tan trong nước được cơ thể sử dụng khi chúng được tiêu hóa và thường không được hấp thụ vào bất kỳ mô cơ thể nào trong một thời gian dài.
Tất cả các vitamin thiết yếu đều tan trong nước ngoại trừ vitamin A, D, E và K. Bốn loại vitamin này đều tan trong chất béo, nghĩa là cơ thể có thể lưu trữ chúng trong chất béo để sử dụng lâu dài.
Do cách cơ thể hấp thụ và sử dụng vitamin, một số vitamin có nguy cơ gây ngộ độc một lần thấp hơn. Chúng chỉ gây ra các vấn đề về sức khỏe khi dùng liều cao liên tục trong nhiều ngày hoặc với liều lượng rất cao, thường là do sử dụng sai chất bổ sung. Các vitamin tan trong chất béo được cơ thể hấp thụ nhanh chóng và có thể gây nguy hiểm ngay lập tức cho sức khỏe khi dùng với liều lượng vừa phải đến cực cao.
Phải luôn cẩn thận để chỉ sử dụng lượng chất bổ sung được khuyến nghị. Chúng ta hãy xem xét từng loại vitamin và nguy cơ ngộ độc vitamin tiềm ẩn đối với từng loại, bao gồm các triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị tiềm ẩn.
Vitamin A
Vitamin A được cơ thể sử dụng để thúc đẩy thị lực, phản ứng của hệ miễn dịch và chức năng cơ quan bình thường khi tiêu thụ với lượng vừa phải. Nó là một loại vitamin tan trong chất béo được tìm thấy ở nồng độ cao trong gan, thận và dầu cá động vật và ở nồng độ vừa phải trong sữa và trứng. Các loại rau như khoai lang và cà rốt cũng là nguồn cung cấp vitamin A vừa phải.
Thực phẩm từ động vật chứa vitamin A được tạo thành sẵn mà cơ thể có thể sử dụng dễ dàng thông qua quá trình tiêu hóa, trong khi thực phẩm từ thực vật thường chứa carotenoids, thường được gọi là tiền vitamin A, có thể được chuyển hóa thành vitamin A trong gan.
Lượng vitamin A trong thực phẩm hoặc chất bổ sung được biểu thị bằng hoạt tính tương đương của retinol (RAE), thước đo mức độ dễ dàng của các hợp chất tiền vitamin A khác nhau, chẳng hạn như beta-carotene, trở thành vitamin A được cơ thể sử dụng. Nó cũng có thể được liệt kê theo đơn vị quốc tế (IU), nhưng các quy định của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm yêu cầu nhãn sản phẩm mới phải liệt kê số lượng tính bằng microgam (mcg) RAE.
Lượng vitamin A được khuyến nghị từ nguồn động vật và chất bổ sung dựa trên retinoid mỗi ngày sẽ khác nhau đối với những người khác nhau:
Đàn ông trên 18 tuổi: 900 mcg RAE (3.000 IU)
Phụ nữ trên 18 tuổi: 700 mcg RAE (2.333 IU)
Người mang thai trên 18 tuổi: Chống chỉ định (không khuyến khích) khi mang thai
Người cho con bú: 1.300 mcg RAE
Người lớn nên tránh dùng quá 3.000 mcg RAE (10.000 IU). Duy trì lượng vitamin A hấp thụ hàng ngày gần mức khuyến nghị là lựa chọn an toàn nhất vì việc dùng nhiều hơn thường xuyên có thể gây hại. Người mang thai nên tránh uống các chất bổ sung Vitamin A trong khi mang thai hoặc trong khi cố gắng thụ thai, vì chúng có thể gây quái thai, dẫn đến rối loạn phát triển của phôi/thai nhi.
Triệu chứng
Độc tính của vitamin A thường ảnh hưởng đến da, gây mẩn đỏ, kích ứng và bong tróc từng mảng. Việc sử dụng bổ sung quá mức, mãn tính có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm:
Thay đổi áp lực trong hộp sọ (tăng huyết áp nội sọ)
Thay đổi tầm nhìn
Buồn nôn
chóng mặt
Chứng đau nửa đầu
Đau xương
hôn mê
Cái chết
Những triệu chứng nghiêm trọng này tương ứng với những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của xương và khả năng tổn thương gan.
Một triệu chứng đặc biệt của việc tiêu thụ quá nhiều beta-carotene, được gọi là carotenodermia, gây ra màu vàng hoặc cam cho da, nhưng tình trạng này không nguy hiểm.
nguyên nhân
Tiêu thụ quá nhiều nguồn thực phẩm động vật, như gan hoặc dầu cá, ngoài việc bổ sung nhiều vitamin A được tạo thành trước, sẽ làm tăng nguy cơ ngộ độc vitamin A. Nhiều loại vitamin tổng hợp chứa cả vitamin A và tiền vitamin A, vì vậy điều quan trọng là phải xác định loại nào có trong các chất bổ sung này.
Beta-carotene có nguồn gốc từ thực vật, một loại tiền vitamin A có trong cà rốt, được chuyển hóa khác với vitamin A được tạo thành trước. Người ta không cho rằng nó là nguyên nhân gây ra bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào của ngộ độc vitamin A.
Một số loại thuốc sẽ ảnh hưởng đến cách cơ thể hấp thụ vitamin A. Orlistat, một loại thuốc giảm cân phổ biến, làm giảm sự hấp thu các vitamin tan trong chất béo (bao gồm cả vitamin A). Bệnh nhân dùng orlistat cũng nên dùng từng dạng vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) dạng liposome riêng lẻ để bổ sung lượng thuốc cần dùng ra khỏi cơ thể.
Thuốc gọi là retinoids bao gồm các hợp chất liên quan đến vitamin A và được sử dụng để điều trị các bệnh ảnh hưởng đến da, máu và niêm mạc cơ quan. Những thứ này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc khi dùng cùng với chất bổ sung vitamin A.
Sự đối đãi
Nếu bạn được chẩn đoán mắc chứng ngộ độc vitamin A mãn tính dựa trên xét nghiệm máu, cách hành động quan trọng nhất là giảm lượng vitamin A hấp thụ. Trong trường hợp liều độc lớn thì nên dùng than hoạt tính. Nếu không có than hoạt tính và không thể đến bệnh viện trong vòng một giờ, hãy sử dụng ipecac để gây nôn.2 Trong trường hợp dùng quá liều vitamin, bạn phải liên hệ với cơ quan kiểm soát chất độc càng sớm càng tốt theo số 800-222-1222.
Vitamin B
Hầu hết các vitamin B đều quan trọng cho quá trình trao đổi chất. Nó liên quan đến sức khỏe của da, tóc, não và cơ bắp. May mắn thay, ngoại trừ vitamin B3 và B6, rất có thể bạn sẽ không gặp phải tình trạng ngộ độc vitamin đáng kể khi sử dụng quá mức.
Vitamin B1 (Thiamin)
Vitamin B1, còn được gọi là thiamin, có trong thịt bò, thịt lợn, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, quả hạch và hạt hướng dương. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 1,2 mg (miligam) đối với nam và 1,1 mg đối với nữ.
Vitamin B1 không được biết là độc hại ở liều cao.
Vitamin B2 (Riboflavin)
Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, được tìm thấy trong sữa, trứng, thịt, cá hồi, ngũ cốc nguyên hạt và các loại rau lá xanh. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 1,3 mg đối với nam và 1,1 mg đối với nữ.
Vitamin B2 chưa được chứng minh là độc hại ở liều cao.
Vitamin B3 (Niacin)
Vitamin B3, còn được gọi là niacin, được tìm thấy trong thịt, cá, ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 16 mg đối với nam và 14 mg đối với nữ.
Vitamin B3 được sử dụng trong điều trị để kiểm soát cholesterol. Tuy nhiên, những người dùng nó có thể có nguy cơ bị nhiễm độc khi dùng liều 50 miligam (mg) mỗi ngày trở lên trong thời gian dài. Đảm bảo kiểm tra mức cholesterol của bạn sau 30–60 ngày áp dụng phác đồ niacin (B3).
Nếu bạn đang mang thai, tránh dùng quá nhiều vitamin B3 vì nó có thể gây dị tật bẩm sinh.
Liều cao vitamin B3 dùng một lần không được biết là độc hại. Tuy nhiên, không nên dùng B3 nếu bạn bị bệnh gút vì nó có thể làm tăng nồng độ axit uric. Và khi sử dụng kết hợp với statin, sẽ có nguy cơ mắc bệnh cơ cao hơn, các bệnh ảnh hưởng đến cơ kiểm soát các chuyển động tự nguyện của cơ thể và tiêu cơ vân, một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng xảy ra khi mô cơ bị tổn thương giải phóng hóa chất vào máu. B3 cũng có thể làm nặng thêm bệnh loét dạ dày tá tràng.
Các triệu chứng ban đầu của ngộ độc vitamin B3 đôi khi được gọi là “niacin tuôn ra” vì nó có thể làm giãn mạch máu (giãn mạch) và dẫn đến đỏ da, ngứa và rát. Mặc dù vô hại nhưng nó là một chỉ số quan trọng về độc tính của vitamin B3. Việc lạm dụng vitamin B3 trong thời gian dài có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở những người đã mắc bệnh gan từ trước.3
Vitamin B5 (axit Pantothenic)
Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, được tìm thấy trong thịt gà, lòng đỏ trứng, sữa, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, nấm, cải xoăn, bắp cải và bông cải xanh. Lượng khuyến cáo hàng ngày cho người lớn là 5 mg.
Vitamin B5 chưa được chứng minh là gây độc ở liều cao nhưng ở liều cực cao có thể gây tiêu chảy.
Vitamin B6
Vitamin B6 là một nhóm các hợp chất liên quan đến pyridoxine, được tìm thấy trong thịt gia cầm, thịt lợn, cá, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và quả việt quất. Lượng khuyến nghị hàng ngày là 1,3 mg–2 mg cho người lớn.
Liều bổ sung trên 100 mg mỗi ngày không được khuyến cáo cho người lớn ngoài các ứng dụng điều trị. Liều cực cao 1.000 mg–6.000 mg dùng trong thời gian dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến não, tạo ra các triệu chứng thần kinh như tê và ngứa ran ở tứ chi.
Dùng quá nhiều có thể gây mất khả năng phối hợp, tổn thương da và rối loạn tiêu hóa. Các triệu chứng thường hết khi ngừng bổ sung vitamin.4
Vitamin B7 (Biotin)
Vitamin B7, còn được gọi là biotin, được tìm thấy trong gan, thịt lợn, trứng, sữa, chuối, khoai lang và các loại hạt. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 30 mcg.
Vitamin B7 chưa được chứng minh là độc hại ở liều cao.
Vitamin B9 (Folate, Axit Folic)
Vitamin B9, thường được gọi là folate hoặc axit folic, rất quan trọng cho việc sản xuất tế bào mới cũng như sự phát triển sớm về não và cột sống của thai nhi trong thai kỳ. Nó được tìm thấy trong cam quýt và rau lá xanh.
Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 400 mcg. Người mang thai nên bổ sung 600 mcg và những người đang cho con bú nên bổ sung 500 mcg mỗi ngày.
Axit folic nhìn chung không độc ở liều cao nhưng nó có thể che khuất các triệu chứng thiếu máu ác tính.
Vitamin B12 (Cobalamin)
Vitamin B12, còn được gọi là cobalamin, được tìm thấy trong sữa, trứng, cá, thịt gia cầm và thịt. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 2,4 mcg.
Vitamin B12 chưa được chứng minh là độc hại ở liều cao.
Dị ứng với Vitamin B12
Vitamin C
Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, được cơ thể sử dụng như một chất chống oxy hóa để ngăn ngừa tổn thương tế bào cũng như cho sự phát triển và sửa chữa các mô trong cơ thể. Nó được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt, khoai tây, ớt và rau xanh. Lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 90 mg đối với nam và 75 mg đối với nữ.
Vitamin C thường không được coi là độc hại, nhưng liều lượng lớn 2.000 mg mỗi ngày có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa, gây tiêu chảy, chuột rút và buồn nôn.5
Vitamin D
Vitamin D, còn được gọi là calciferol, hỗ trợ hấp thu canxi và tạo xương. Tiền vitamin D có thể được sản xuất trong da, nhưng với việc ngày càng có nhiều người dành phần lớn thời gian ở trong nhà hoặc sống ở những vùng có lượng ánh nắng mặt trời giảm theo mùa, chỉ riêng làn da tiếp xúc với ánh nắng có thể không cung cấp đủ lượng vitamin D cần thiết. Do đó vitamin D được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như sữa tăng cường, tăng cường
Xem thêm :
Vitamin và khoáng chất trị mụn
Vitamin E value:đáng thử hoặc bỏ qua