Tại sao lại là virut viêm gan A, B, C

Tại sao lại là virut viêm gan A, B, C

Virus viêm gan A (HAV), B (HBV) và C (HCV) là ba loại virus chính gây ra bệnh viêm gan virus ở người, được đặt tên theo thứ tự phát hiện lịch sử và đặc điểm sinh học khác biệt. Chúng không phải là các biến thể của cùng một virus mà thuộc các họ virus riêng biệt, dẫn đến sự khác nhau về cách lây lan, diễn biến bệnh, và phương pháp phòng ngừa/điều trị. Lý do chúng được gọi là “A, B, C” xuất phát từ quá trình nghiên cứu y học: Ban đầu, các nhà khoa học phân loại dựa trên triệu chứng và cách lây (ví dụ: A là “viêm gan lây nhiễm” qua đường ăn uống, B là “viêm gan huyết thanh” qua máu), sau đó xác định virus cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết, dựa trên lịch sử phát hiện và đặc điểm khoa học.

Xem thêm: Cách làm món thịt bò cuốn nấm kim châm

Lịch sử phát hiện và lý do phân loại A, B, C

Các virus này được phát hiện dần dần qua các thập kỷ, phản ánh sự tiến bộ của khoa học virus học. Việc đặt tên theo chữ cái (A, B, C…) là cách đơn giản để phân biệt các loại viêm gan virus khác nhau, dựa trên thứ tự thời gian và đặc trưng lâm sàng:

  1. Virus viêm gan B (HBV):
    • Phát hiện sớm nhất vào năm 1965-1967 bởi nhà khoa học Baruch Blumberg (Mỹ), người nhận giải Nobel Y học năm 1976 cho công trình này. Ban đầu gọi là “Australia antigen” vì được tìm thấy ở huyết thanh của một thổ dân Úc. Đây là virus đầu tiên được xác định gây viêm gan lây qua máu, nên được ưu tiên nghiên cứu và đặt là “B” để phân biệt với loại “A” đã nghi ngờ từ trước.
    • Lý do là “B”: Trước đó, viêm gan được chia thành hai loại chính: “infectious hepatitis” (sau là A) và “serum hepatitis” (là B). HBV được xác định trước HAV vì nó gây bệnh nặng hơn và liên quan đến truyền máu.
  2. Virus viêm gan A (HAV):
    • Phát hiện năm 1973 trong phân bệnh nhân bởi các nhà khoa học Mỹ. Đây là loại virus gây viêm gan lây qua đường tiêu hóa, đã được nghi ngờ từ thế kỷ 19 nhưng phải chờ công nghệ electron microscopy để xác định.
    • Lý do là “A”: Đây là loại đầu tiên trong phân loại alphabet, đại diện cho viêm gan cấp tính phổ biến ở khu vực kém vệ sinh. Nó được đặt trước B vì lịch sử lâm sàng lâu đời, dù virus thực tế được xác định sau HBV.
  3. Virus viêm gan C (HCV):
    • Phát hiện muộn nhất năm 1989 bởi Michael Houghton, Harvey Alter và Charles Rice (giải Nobel Y học 2020). Trước đó gọi là “non-A non-B hepatitis” vì gây viêm gan qua máu nhưng không phải A hay B. Quá trình “săn lùng” kéo dài nửa thế kỷ do virus khó phân lập.
    • Lý do là “C”: Là loại thứ ba được xác định, tiếp nối A và B. Nó được đặt tên như vậy để chỉ loại viêm gan còn lại sau khi loại trừ A và B, và trở thành vấn đề lớn vì tính mãn tính cao.

Tổng thể, sự phân loại A, B, C không phải ngẫu nhiên mà dựa trên:

  • Thứ tự lịch sử: B trước A về virus cụ thể, nhưng A được đặt đầu vì khái niệm lâm sàng sớm hơn. C là muộn nhất.
  • Đặc điểm dịch tễ: Phân biệt để dễ chẩn đoán và phòng ngừa (A: vệ sinh; B và C: máu/dịch).
  • Tiến bộ khoa học: Sau C còn có D (1980s, đồng nhiễm B) và E (1970s, tương tự A), nhưng A, B, C là phổ biến nhất, gây tử vong cao (khoảng 1 triệu người/năm toàn cầu theo WHO).

Sự khác biệt chính giữa virus HAV, HBV và HCV

Dưới đây là bảng so sánh để dễ hình dung sự khác biệt, tập trung vào lý do chúng gây bệnh riêng biệt:

Đặc điểm Virus viêm gan A (HAV) Virus viêm gan B (HBV) Virus viêm gan C (HCV)
Họ virus Picornaviridae (RNA) Hepadnaviridae (DNA) Flaviviridae (RNA)
Cách lây lan Chủ yếu qua đường tiêu hóa: thức ăn/nước ô nhiễm, phân-miệng (fecal-oral). Hiếm qua máu. Qua máu, dịch cơ thể, tình dục, mẹ-con, kim tiêm chung. Sức đề kháng cao, tồn tại lâu ngoài cơ thể. Chủ yếu qua máu (kim tiêm, truyền máu cũ), ít qua tình dục/mẹ-con. Không lây qua ăn uống.
Diễn biến bệnh Luôn cấp tính, tự khỏi sau 2-6 tháng. Không mãn tính. Có thể cấp tính (tự khỏi 90% ở người lớn) hoặc mãn tính (dẫn đến xơ gan, ung thư). Thường mãn tính (70-80% trường hợp), tiến triển chậm, dễ xơ gan/ung thư nếu không trị.
Triệu chứng Sốt, mệt mỏi, vàng da, buồn nôn. Nặng ở trẻ em/người lớn tuổi. Tương tự A, nhưng có thể không triệu chứng ở mãn tính. Thường không triệu chứng ban đầu, phát hiện muộn.
Phòng ngừa Vaccine hiệu quả, vệ sinh cá nhân. Vaccine hiệu quả (từ 1980s), sàng lọc máu. Không có vaccine, chủ yếu tránh kim tiêm chung, sàng lọc máu.
Điều trị Hỗ trợ triệu chứng, không cần thuốc đặc trị. Thuốc kháng virus (như tenofovir), kiểm soát mãn tính. Thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs) chữa khỏi >95%.
Tác động toàn cầu Phổ biến ở nước đang phát triển, ít tử vong. Gây 800.000 tử vong/năm, chủ yếu mãn tính. Gây 400.000 tử vong/năm, dễ chữa nhưng khó phát hiện sớm.

Lý do A, B, C là các loại chính cần chú ý

  • Tần suất và rủi ro: Chúng chiếm >90% ca viêm gan virus toàn cầu. A ít nguy hiểm nhưng dễ bùng phát dịch; B và C gây mãn tính, dẫn đến 57% xơ gan và 78% ung thư gan nguyên phát.
  • Khác biệt sinh học: HAV không tích hợp vào DNA tế bào gan, nên không mãn tính; HBV tích hợp DNA gây đột biến; HCV nhân bản nhanh, biến đổi cao nên khó vaccine.
  • Ý nghĩa y tế công cộng: Phân loại giúp phát triển vaccine (có cho A và B, không cho C) và chiến lược loại trừ (WHO mục tiêu loại trừ B và C đến 2030).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *