Virus HPV là gì?

Virus HPV là gì?

Virus HPV, hay Human Papillomavirus, là một loại virus phổ biến nhất gây nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) trên toàn thế giới. Có hơn 200 loại HPV khác nhau, trong đó hầu hết không gây hại và cơ thể có thể tự loại bỏ mà không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số loại có nguy cơ cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như mụn cóc sinh dục hoặc ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), gần như mọi người hoạt động tình dục đều có thể nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu cập nhật đến năm 2025.

Xem thêm: Vitamin là gì?

1. Nguyên nhân và cách lây lan

HPV thuộc họ Papillomaviridae, là virus DNA không có vỏ bọc, lây lan chủ yếu qua tiếp xúc da-da thân mật, đặc biệt là quan hệ tình dục (âm đạo, hậu môn hoặc miệng). Không nhất thiết phải có giao hợp đầy đủ; chỉ cần tiếp xúc da với da ở vùng sinh dục là đủ. Ngoài ra, virus có thể lây qua:

  • Tiếp xúc không tình dục như dùng chung khăn, dao cạo (hiếm hơn).
  • Từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, gây nhiễm trùng hô hấp ở trẻ sơ sinh.
  • Không lây qua không khí, nước bọt thông thường hoặc bồn cầu.

Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV xảy ra ở người trẻ (15-24 tuổi), và virus có thể tồn tại âm thầm trong cơ thể mà không gây triệu chứng ngay lập tức.

2. Triệu chứng

Đa số nhiễm HPV không có triệu chứng rõ rệt, và cơ thể tự loại bỏ virus trong vòng 1-2 năm. Tuy nhiên, tùy loại virus:

  • Loại nguy cơ thấp (như HPV 6, 11): Gây mụn cóc sinh dục (genital warts) – những nốt sần nhỏ, mềm, màu da hoặc xám ở vùng sinh dục, hậu môn, miệng. Chúng có thể ngứa, đau hoặc chảy máu.
  • Loại nguy cơ cao (như HPV 16, 18): Không gây mụn cóc nhưng có thể dẫn đến thay đổi tế bào bất thường, phát triển thành ung thư sau nhiều năm.

Triệu chứng có thể xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng sau khi nhiễm, nhưng nhiều người không hề biết mình bị nhiễm.

3. Nguy cơ sức khỏe

HPV là nguyên nhân chính gây ra khoảng 5% các trường hợp ung thư trên toàn cầu. Các rủi ro bao gồm:

  • Ung thư cổ tử cung: Do HPV 16 và 18, chiếm 70% trường hợp.
  • Ung thư khác: Hậu môn, âm hộ, âm đạo, dương vật, họng (oropharyngeal cancer), đặc biệt ở nam giới.
  • Mụn cóc tái phát: Có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, gây đau đớn và xấu hổ.
  • Ở trẻ em: Hiếm gặp, nhưng có thể gây u nhú hô hấp tái phát (RRP).

Yếu tố tăng nguy cơ: Hút thuốc, hệ miễn dịch yếu (HIV/AIDS), quan hệ tình dục sớm hoặc nhiều bạn tình.

4. Chẩn đoán và điều trị

  • Chẩn đoán:
    • Phụ nữ: Kiểm tra Pap smear hoặc HPV DNA test để phát hiện thay đổi tế bào cổ tử cung.
    • Nam giới: Thường dựa vào triệu chứng mụn cóc; xét nghiệm HPV ít phổ biến hơn.
    • Sinh thiết nếu nghi ngờ ung thư.
  • Điều trị: Không có thuốc chữa khỏi virus HPV, nhưng cơ thể thường tự loại bỏ. Điều trị tập trung vào triệu chứng:
    • Mụn cóc: Kem bôi (imiquimod), đông lạnh (cryotherapy), laser hoặc phẫu thuật.
    • Thay đổi tế bào bất thường: Theo dõi hoặc loại bỏ (LEEP procedure).
    • Ung thư: Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị tùy giai đoạn.

Theo CDC, khoảng 90% nhiễm HPV tự khỏi mà không cần can thiệp.

5. Phòng ngừa

Phòng ngừa là chìa khóa, vì HPV rất phổ biến. Các biện pháp chính:

  • Vaccine: Gardasil 9 bảo vệ chống 9 loại HPV nguy cơ cao nhất, khuyến cáo tiêm cho trẻ 9-12 tuổi (cả nam và nữ), và có thể đến 45 tuổi. Vaccine an toàn và hiệu quả lên đến 99% trong việc ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
  • An toàn tình dục: Sử dụng bao cao su (giảm 70% nguy cơ), hạn chế bạn tình, kiểm tra STI định kỳ.
  • Kiểm tra sức khỏe: Phụ nữ nên làm Pap test từ 21 tuổi, kết hợp HPV test từ 30 tuổi.
  • Tránh hút thuốc và duy trì lối sống lành mạnh để tăng miễn dịch.

Tóm lại, HPV là virus phổ biến nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine và ý thức an toàn. Nếu bạn nghi ngờ nhiễm, hãy đến bác sĩ để kiểm tra sớm. Thông tin trên dựa trên các nguồn y tế uy tín năm 2025; hãy tham khảo bác sĩ để được tư vấn cá nhân hóa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *