Virus HBV là gì?

Virus HBV (viêm gan B) là gì?

Virus HBV (Hepatitis B Virus) là tác nhân gây ra bệnh viêm gan B, một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ảnh hưởng trực tiếp đến gan. HBV lây qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con, khiến việc phòng ngừa trở nên đặc biệt quan trọng. Loại virus này có khả năng tấn công và làm tổn thương tế bào gan, dẫn đến viêm gan cấp, mạn tính và thậm chí xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được điều trị kịp thời. Nhờ vắc xin phòng ngừa hiệu quả, mỗi người đều có thể chủ động bảo vệ bản thân trước HBV, giảm nguy cơ lây lan trong cộng đồng.

Xem thêm: Virus cúm gia cầm là gì?

Virus HBV (viêm gan B là gì?

1. Tổng quan về virus HBV

  • Tên khoa học: Hepatitis B Virus
  • Họ virus: Hepadnaviridae
  • Loại genome: DNA sợi kép một phần (partially double-stranded DNA), rất nhỏ chỉ ~3.2 kb
  • Đường kính: 42 nm (dạng hạt Dane hoàn chỉnh)
  • Đặc điểm nổi bật: – Là virus gây viêm gan duy nhất có DNA (các virus viêm gan khác như A, C, E đều là RNA) – Có khả năng tồn tại rất lâu ngoài môi trường (trên bề mặt khô tới 7–30 ngày) – Rất bền nhiệt: chịu được 60°C trong 10 giờ, chỉ bị tiêu diệt hoàn toàn ở 98°C trong 2–5 phút hoặc khử trùng đúng chuẩn.

2. Cấu trúc virus HBV

Virus có 3 dạng hạt trong máu người bệnh:

  1. Hạt Dane (42 nm): hạt hoàn chỉnh, có khả năng lây nhiễm
  2. Hạt hình cầu 22 nm và dạng ống: không lây nhiễm nhưng rất nhiều trong máu (đôi khi >1.000 lần hạt Dane)
  3. HBsAg dư thừa (surface antigen): được dùng để sản xuất vắc-xin tái tổ hợp hiện nay.

Các kháng nguyên chính:

  • HBsAg: kháng nguyên bề mặt → marker nhiễm hiện tại
  • HBcAg: kháng nguyên lõi
  • HBeAg: marker nhân lên mạnh, lây nhiễm cao
  • HBV-DNA: chỉ số chính xác nhất đánh giá tải lượng virus và khả năng lây.

3. Đường lây truyền

Rất hiệu quả, chỉ cần 0,0000001 ml máu nhiễm là đủ lây:

  • Mẹ sang con (lây dọc): phổ biến nhất ở châu Á (90–95% trẻ sơ sinh nhiễm từ mẹ HBeAg+ sẽ thành mạn tính)
  • Lây qua đường máu: kim tiêm, truyền máu, dụng cụ y tế không tiệt trùng
  • Lây qua đường tình dục: hiệu quả cao hơn cả HIV
  • Không lây qua đường ăn uống, bắt tay, ôm, ho/hắt hơi.

4. Diễn tiến tự nhiên của nhiễm HBV

  • Nhiễm cấp tính (6 tháng đầu): – 70–90% người lớn tự khỏi hoàn toàn, tạo miễn dịch suốt đời (anti-HBs >10 IU/L) – Trẻ sơ sinh: 90–95% tiến triển thành mạn tính – Trẻ 1–5 tuổi: 30–50% thành mạn tính
  • Nhiễm mạn tính: chia 4–5 giai đoạn (theo EASL 2024):
    1. HBeAg+ chronic infection (immune tolerant): HBV-DNA rất cao, men gan bình thường
    2. HBeAg+ chronic hepatitis: men gan tăng, viêm mạnh
    3. HBeAg– chronic infection (inactive carrier): HBV-DNA thấp, men gan bình thường
    4. HBeAg– chronic hepatitis: HBV-DNA tăng lại, men gan cao (thường do đột biến precore/core promoter)
    5. HBsAg âm tính (occult HBV): virus vẫn tồn tại trong gan dù HBsAg máu âm tính.

5. Biến chứng nguy hiểm nhất

  • Xơ gan: 15–40% bệnh nhân mạn tính sau 20–30 năm
  • Ung thư gan nguyên phát (HCC): – HBV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan toàn cầu – Nguy cơ cao gấp 100–200 lần người bình thường – Có thể xảy ra ngay cả khi chưa xơ gan.

6. Chẩn đoán

Marker Ý nghĩa chính
HBsAg (+) Đang nhiễm HBV (cấp hoặc mạn)
anti-HBc IgM Nhiễm cấp hoặc đợt cấp của mạn tính
HBeAg (+) Virus đang nhân lên mạnh, lây nhiễm cao
HBV-DNA Chỉ số chính xác nhất về tải lượng virus
anti-HBs (+) Đã có miễn dịch (tự nhiên hoặc do tiêm vắc-xin)
anti-HBc tổng Từng tiếp xúc với HBV (không phân biệt hiện tại hay quá khứ)

Điều trị hiện nay (2025)

  • Không có thuốc chữa khỏi hoàn toàn (trừ ghép gan cực hiếm trường hợp)
  • Mục tiêu: ức chế virus lâu dài, ngăn xơ gan & ung thư gan
  • Thuốc ưu tiên (first-line):
    1. Tenofovir (TDF)
    2. Entecavir (ETV)
    3. Tenofovir alafenamide (TAF) – ít độc thận/xương hơn
  • Tỷ lệ kháng thuốc rất thấp (<1% sau 8–10 năm nếu dùng ETV/TAF/TDF)
  • Điều trị suốt đời ở đa số trường hợp (trừ một số ít đạt HBsAg loss ~1–3%).

Phòng ngừa

  • Tiêm vắc-xin viêm gan B: hiệu quả bảo vệ 95–100% suốt đời – Việt Nam: tiêm ngay sau sinh 24h (đặc biệt trẻ sinh từ mẹ HBsAg+) + 3 mũi cơ bản
  • Kháng thể HBIG (HBIg): dùng cho trẻ sinh từ mẹ HBeAg+, kết hợp vắc-xin → giảm lây từ mẹ-con xuống <5%
  • Sàng lọc máu, dụng cụ y tế vô trùng, dùng bao cao su.

Tình hình Việt Nam (2024–2025)

  • Tỷ lệ mang HBsAg: ~7–10% dân số (khoảng 8–10 triệu người)
  • Là một trong những nước có tỷ lệ viêm gan B cao nhất thế giới
  • Ung thư gan: nguyên nhân tử vong ung thư hàng đầu ở nam giới
  • Chương trình tiêm chủng mở rộng từ 2003 đã giảm mạnh tỷ lệ nhiễm ở trẻ em (<5% ở nhóm <20 tuổi).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *