10 chất ức chế sự thèm ăn tự nhiên

Thuốc ức chế sự thèm ăn tự nhiên là thực phẩm bổ sung hoặc thực phẩm giúp kiềm chế cơn đói hoặc tăng tốc độ trao đổi chất.1

Nhiều thực phẩm bổ sung được bán trên thị trường để giảm cân đã bị phát hiện có chứa các chất nguy hiểm.2 Nói chung, việc sử dụng chúng là không nên.

Bài viết này thảo luận về một số thuốc ức chế sự thèm ăn tự nhiên hiện có, liều lượng được nghiên cứu và độ an toàn của chúng.

Quản lý cân nặng bền vững

Điều quan trọng cần lưu ý là một cách tiếp cận bền vững để quản lý cân nặng và sức khỏe tổng thể bao gồm những điều sau:

Tập thể dục thường xuyên mà bạn thích
Quản lý căng thẳng
Theo một chế độ ăn uống cân bằng
Nhận hỗ trợ xã hội và hỗ trợ sức khỏe tâm thần khi cần thiết4
Một chế độ ăn uống cân bằng giàu những điều sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe tổng thể của bạn:

Thịt nạc protêin
Chất xơ
Chất béo lành mạnh
Trái cây và rau quả
Hydrat hóa đầy đủ, đặc biệt là từ nước uống

Đọc tiếp để biết thêm thông tin về công dụng và độ an toàn của thực phẩm và thực phẩm bổ sung ức chế sự thèm ăn.

Có những chất bổ sung ức chế sự thèm ăn nào?

Một số chất bổ sung, chất dinh dưỡng và thực phẩm đã được nghiên cứu để kiểm soát sự thèm ăn hoặc thay đổi thành phần cơ thể.

Chất xơ

Chất xơ là một loại carbohydrate phức tạp được tìm thấy phổ biến trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Cơ thể con người không thể tiêu hóa và hấp thụ hoàn toàn. Đây là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh và có hai dạng chính:

Chất xơ hòa tan: Dạng gel, làm giảm cholesterol và lượng đường trong máu
Chất xơ không hòa tan: Tạo khối, thúc đẩy nhu động ruột đều đặn8
Nhìn chung, chất xơ dường như làm giảm sự thèm ăn bằng cách tăng cảm giác no. Một số bằng chứng cho thấy psyllium, glucomannan và agar có các đặc tính sau:

Giảm mức cholesterol
Giảm lượng đường trong máu
Giảm hấp thu carbohydrate
Trì hoãn việc làm rỗng dạ dày
Thúc đẩy cảm giác no
Tương tác: Chất xơ có thể làm giảm sự hấp thu của một số loại thuốc, do đó làm giảm hiệu quả của chúng. Dùng thuốc cách xa thời điểm bổ sung chất xơ ít nhất hai đến ba giờ.

Sau đây bao gồm thông tin về một số chất bổ sung chất xơ khác nhau.

Mã đề

Mã đề là một chất xơ hòa tan tạo thành chất giống như gel trong dạ dày, tạo cảm giác no và do đó làm giảm cảm giác thèm ăn.9
Liều dùng: Liều psyllium hàng ngày là 3 đến 10,5 gam (g) qua đường uống.9

Tác dụng phụ: Tác dụng phụ thường gặp của mã đề bao gồm khó chịu ở dạ dày và đầy hơi.9

Thận trọng: Không dùng psyllium nếu bạn bị viêm ruột thừa hoặc tắc ruột.

Tương tác: Tránh dùng các loại thuốc sau trong vòng ba giờ sau khi dùng psyllium.

Thuốc tuyến giáp, như Synthroid (levothyroxine)
Lanoxin (digoxin)
Aspirin
Macrobid (nitrofurantoin)

Glucomannan

Glucomannan là chất xơ hòa tan được tìm thấy trong rễ, củ và nhiều loại củ thực vật.9
Watanabe M, Risi R, Masi D, và cộng sự. Bằng chứng hiện tại đề xuất các thực phẩm bổ sung khác nhau để giảm cân: Đánh giá toàn diện. Chất dinh dưỡng. 2020;12(9):2873. doi:10.3390/nu12092873

Liều dùng: Liều glucomannan hàng ngày là 2-3 g qua đường uống.9

Tác dụng phụ: Không có tác dụng phụ nào được ghi nhận trong các nghiên cứu.

Thạch

Agar đã được chứng minh là làm giảm trọng lượng cơ thể và chất béo trong một nghiên cứu kéo dài 16 tuần trên 76 người mắc bệnh tiểu đường loại 2.9
Liều dùng: Liều agar hàng ngày là 180 g bằng đường uống.9

Tác dụng phụ: Không có tác dụng phụ nào được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng.

Thịt nạc protêin

Nhận đủ chất đạm từ chế độ ăn uống của bạn là điều cần thiết để giúp xây dựng và duy trì khối lượng cơ bắp.

Công dụng: Việc tiêu thụ protein, chẳng hạn như whey protein, đã có những tác dụng sau.

Ngược lại, hormone no tăng lên giúp điều chỉnh sự thèm ăn9
Giảm trọng lượng cơ thể và chất béo9
Liều dùng: Hiệp hội Dinh dưỡng Thể thao Quốc tế khuyến nghị những người tập thể dục nên tiêu thụ ít nhất 1,4 đến 2,0 g protein cho mỗi kg (kg) trọng lượng cơ thể (g/kg) mỗi ngày.11 Người trưởng thành trung bình cần khoảng 0,8 đến 1,0 g/kg.

Biện pháp phòng ngừa: Cần thận trọng nếu bạn có vấn đề về thận hoặc gan.11 Hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký để xác định lượng protein thích hợp nếu bạn có vấn đề về thận hoặc gan.

Tương tác: Protein có thể cản trở sự hấp thu của levodopa (một loại thuốc dùng điều trị bệnh Parkinson).

Canxi và Vitamin D

Canxi và vitamin D rất cần thiết cho những điều sau đây:

Xây dựng và duy trì xương khỏe mạnh
Duy trì sức khỏe tim mạch
Điều hòa hormone
Điều chỉnh hệ thống miễn dịch của bạn1213
Nhận canxi từ thực phẩm thường tốt hơn so với lấy từ thực phẩm bổ sung. Nguồn thực phẩm tốt cung cấp canxi bao gồm:

Các sản phẩm từ sữa (sữa chua, kefir, sữa)
Rau lá xanh đậm14
Công dụng: Một nghiên cứu đã kiểm tra tác dụng của 600 miligam (mg) canxi nguyên tố và vitamin D, sử dụng 125 đơn vị quốc tế (IU) vitamin D3, đối với những người có các đặc điểm sau.

Độ tuổi từ 18 đến 25 tuổi
Thừa cân hoặc béo phì
Có lượng canxi hàng ngày dưới 600 mg
Bổ sung canxi và vitamin D trong 12 tuần giúp giảm mỡ. Hơn nữa, các nhà nghiên cứu cho rằng thiếu vitamin D sẽ làm tăng cảm giác thèm ăn.

Canxi

Liều lượng: Lượng canxi khuyến nghị hàng ngày như sau.
19–50 tuổi (nam và nữ): 1.000 mg
51–70 tuổi (nam): 1.000 mg
51–70 tuổi (nữ): 1.200 mg
Trên 70 tuổi (nam và nữ): 1.200 mg16
Tương tác: Canxi có thể cản trở sự hấp thu của một số loại kháng sinh, chẳng hạn như sau.

Vibramycin (doxycyclin)
Cipro (ciprofloxacin)
Levaquin (levofloxacin)
Các loại thuốc dùng cho tuyến giáp hoạt động kém, chẳng hạn như Synthroid (levothyroxine), cũng tương tác với canxi.

Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn về thời điểm thích hợp để dùng thuốc và chất bổ sung.

Vitamin D

Vitamin D được hấp thụ tốt nhất khi dùng chung với chất béo lành mạnh.

Liều dùng: Lượng vitamin D được khuyến nghị hàng ngày như sau.

19–50 tuổi (nam và nữ): 600 đơn vị quốc tế (IU)
51–70 tuổi (nam và nữ): 600 IU
Trên 70 tuổi (nam, nữ): 800 IU17
Tương tác: Một số loại thuốc, chẳng hạn như Alli (orlistat), có thể ngăn chặn sự hấp thu các vitamin tan trong chất béo như vitamin D.

Nhận đủ vitamin D là điều quan trọng, đặc biệt là trong những tháng tối hơn hoặc ở vĩ độ cao hơn.

Probiotic và Robotics

Probiotic là vi khuẩn đường ruột hoặc nấm men có lợi. Prebiotic là chất xơ không tiêu hóa được, hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật đó. Synbiotic đề cập đến sự kết hợp của cả men vi sinh và prebiotic.18

Công dụng: Bổ sung synbiotic trong ba tháng làm tăng lượng vi khuẩn có lợi trong đường ruột ở những người thừa cân hoặc béo phì.19

Inulin, một loại chất xơ được chiết xuất từ ​​rau diếp xoăn, là một prebiotic có tác dụng sau ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2:

Giảm cân
Tăng cảm giác no
Cải thiện lượng đường trong máu9
Tuy nhiên, tác dụng của inulin đối với cân nặng và cảm giác no ở những người thừa cân hoặc béo phì nhưng không mắc bệnh tiểu đường vẫn chưa rõ ràng.9

Liều dùng: Các liều lượng sau đây đã được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng.

Liều Probiotic: Một viên nang chứa 69 mg hoặc 15 x 109 đơn vị hình thành khuẩn lạc (CFU) của Lactobacillus acidophilus, Bifidobacteria lactis, B. longum và B. bifidum19
Liều prebiotic: 5,5 g mỗi ngày (2,75 g galactooligosacarit và lượng đường đơn giản còn lại) bằng đường uống19
Liều inulin: 10 g mỗi ngày bằng đường uống9
Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ của men vi sinh và prebiotic bao gồm:

Đau bụng
Bệnh tiêu chảy
Phân mềm
Táo bón
đầy hơi
đầy hơi20
Biện pháp phòng ngừa: Một số chế phẩm sinh học đã gây nhiễm trùng ở những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương. Trước khi dùng men vi sinh, hãy nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có hệ miễn dịch yếu.21

Probiotic và prebiotic an toàn trong và sau khi mang thai và cho con bú.20

Tương tác: Thuốc kháng sinh có thể làm giảm tác dụng của men vi sinh. Vì vậy, hãy dùng men vi sinh ít nhất hai giờ trước hoặc sau khi dùng kháng sinh.

Chiết xuất trà xanh

Trà xanh có chứa catechin (chất chống oxy hóa mạnh) epigallocatechin-3-gallate (EGCG) và caffeine.

Công dụng: Trà xanh đã được chứng minh là có những tác dụng sau.

Tăng cảm giác no
Giảm cảm giác thèm ăn 1
Stuby J, Gravestock I, Wolfram E, và cộng sự. Các chất hóa học thực vật có hoạt tính sinh học ức chế sự thèm ăn và tăng cảm giác no: Đánh giá có hệ thống. Chất dinh dưỡng. 2019;11(9):2238. doi:10.3390/nu11092238

Các enzyme bị chặn chịu trách nhiệm phân hủy chất béo và carbohydrate9
Thúc đẩy vi khuẩn đường ruột sản xuất axit béo chuỗi ngắn, ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe đường ruột9
Caffeine trong trà xanh được cho là có tác dụng sau:

Ức chế sự thèm ăn
Tăng cường trao đổi chất23
Liều dùng: Liều lượng chiết xuất trà xanh dao động từ 100 đến 460 mg mỗi ngày qua đường uống.9

Vì trà xanh có chứa caffeine nên bạn nên hạn chế lượng caffeine tiêu thụ không quá 300 mg nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.24

Tác dụng phụ: Không có tác dụng phụ nào được báo cáo trong các nghiên cứu.9

Thận trọng: Trà xanh có thể làm tăng nguy cơ khuyết tật bẩm sinh do thiếu axit folic.24

Trà cũng có thể làm giảm sự hấp thu sắt. Bạn có thể muốn tránh uống nó trong bữa ăn.

Các vấn đề về gan đã được báo cáo khi sử dụng chiết xuất trà xanh ở dạng thuốc viên. Nếu bạn bị bệnh gan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sản phẩm có chiết xuất trà xanh.
Tương tác: Trà xanh và EGCG đã làm giảm sự hấp thu ở ruột—và do đó làm giảm tác dụng điều trị của—một số loại thuốc sau.

Corgard (nadolol), thuốc chẹn beta25
Lipitor (atorvastatin), một loại thuốc làm giảm cholesterol26
Prinivil (lisinopril), thuốc hạ huyết áp27
Jantoven (warfarin), thuốc làm loãng máu28
Seroquel (quetiapine), thuốc chống loạn thần29
Clozaril (clozapine), thuốc chống loạn thần29
Sutent (sunitinib), một loại thuốc chống ung thư29
Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng chiết xuất trà xanh và EGCG làm tăng mức độ hấp thu của các loại thuốc sau:29

Cardizem (diltiazem)
Verelan (verapamil)
Nolvadex (tamoxifen)
Zocor (simvastatin)
Efudex (5-fluorouracil)
Cardene (nicardipin)
Tuy nhiên, cần có nghiên cứu trên người để xác nhận những kết quả này.

Axit Alpha Lipoic (ALA)

ALA là một axit béo chống oxy hóa giúp cơ thể tạo ra năng lượng từ đường.

Công dụng: Bằng chứng sơ bộ cho thấy ALA có những tác dụng sau.

Sự thèm ăn bị ức chế
Tăng phân hủy chất béo
Giảm tạo mỡ
Cải thiện chuyển hóa lượng đường trong máu ở người mắc bệnh tiểu đường loại 29
Liều dùng: Liều ALA dao động từ 300 đến 2.400 mg mỗi ngày qua đường uống.9

Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ của ALA như sau.

Đau bụng30
Buồn nôn30
Mề đay (phát ban)30
Ngứa30
Hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp)9
Cần phải đề phòng trong những trường hợp sau.

Mang thai: ALA đã được sử dụng an toàn trong thai kỳ với liều lên tới 600 mg mỗi ngày trong tối đa bốn tuần. Tuy nhiên, độ an toàn của việc sử dụng ALA trong thời kỳ cho con bú vẫn chưa được biết rõ.31
Trẻ em: Co giật, nôn mửa và bất tỉnh đã được báo cáo ở trẻ em từ 14 tháng đến 16 tuổi dùng 2.400 mg ALA như một liều duy nhất.31
Phẫu thuật: Vì ALA có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu trong và sau phẫu thuật, nên ngừng ALA hai tuần trước khi tiến hành phẫu thuật tự chọn.31
Thiếu vitamin B1: ALA có thể làm giảm lượng vitamin B1 (thiamine) của cơ thể bạn. Uống quá nhiều rượu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu vitamin B1.31
Tương tác: ALA có thể tương tác với các loại thuốc sau.

Thuốc chống ung thư: ALA là một chất chống oxy hóa và do đó có thể làm giảm tác dụng của các loại thuốc dùng điều trị ung thư. Luôn hỏi bác sĩ ung thư trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ ăn uống bổ sung và thảo dược nào, bao gồm cả ALA.
Thuốc làm loãng máu: Dùng ALA cùng với thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như Eliquis (apixaban), Xarelto (rivaroxaban) và Jantoven, có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu.31
Thuốc hormone tuyến giáp: ALA dường như làm giảm tác dụng của thuốc hormone tuyến giáp, chẳng hạn như Synthroid.31
Thuốc trị đái tháo đường: Vì ALA có thể khiến lượng đường trong máu giảm quá thấp, hãy nhớ hỏi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu dùng ALA và theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu của bạn.

Axit Linoleic liên hợp (CLA)

Axit linoleic liên hợp (CLA) là một axit béo không bão hòa đa được tìm thấy trong các loại thực phẩm sau:

Sản phẩm sữa
Thịt bò
Thịt cừu32
Tang L, Li XL, Đặng ZX, và những người khác. Axit linoleic liên hợp làm giảm viêm da dị ứng do 2,4-dinitrofluorobenzen gây ra ở chuột thông qua ức chế kép tín hiệu COX-2/5-LOX và TLR4/NF-κB. J Nutr Sinh hóa. 2020;81:108379. doi:10.1016/j.jnutbio.2020.108379

Công dụng: Một đánh giá cho thấy CLA có những tác dụng sau.

Giảm kích thước của tế bào mỡ
Sản xuất chất béo bị chặn
Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột9
Mặc dù tác dụng của CLA đối với sự thèm ăn vẫn chưa rõ ràng, nhưng đánh giá của một nhóm nghiên cứu chỉ ra rằng dùng 3,4 g CLA mỗi ngày trong 12 tuần ở những người trên 44 tuổi sẽ thúc đẩy giảm cân và giảm mỡ. Nhìn chung, bằng chứng ban đầu cho thấy CLA có thể được sử dụng để điều trị béo phì bên cạnh việc điều chỉnh chế độ ăn uống.9 Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm ở người để xác nhận kết quả.

Liều dùng: Liều dùng trong các thử nghiệm lâm sàng dao động từ 1,5 đến 6,8 g mỗi ngày bằng đường uống.9

Tác dụng phụ: Hầu hết các tác dụng phụ được báo cáo là tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Khó chịu ở bụng
đầy hơi
Phân lỏng
Khó tiêu33
Biện pháp phòng ngừa: Cần thận trọng ở những người có các tình trạng hoặc đặc điểm sau.

Bệnh tiểu đường: Một số nghiên cứu trên động vật và con người đã chỉ ra rằng bổ sung CLA có thể làm tăng tình trạng viêm và kháng insulin (khi các tế bào cơ, mỡ và gan không phản ứng tốt với insulin và không thể hấp thụ glucose từ máu, cần nhiều insulin hơn). Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu ALA nếu bạn mắc bệnh tiểu đường.34
Mang thai hoặc cho con bú: Sự an toàn của CLA trong thai kỳ hoặc cho con bú vẫn chưa được biết rõ.
Trẻ em: Mặc dù còn thiếu nghiên cứu về sự an toàn của CLA ở trẻ em, nhưng một thử nghiệm lâm sàng đã xem xét tác động của việc sử dụng CLA ở trẻ em mắc bệnh hen suyễn từ 6 đến 18 tuổi. Không có tác dụng phụ nào được ghi nhận trong nghiên cứu.35
Bệnh gan: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy bổ sung CLA dẫn đến gan to và gan nhiễm mỡ. Tuy nhiên, một nghiên cứu kéo dài 12 tuần được thực hiện ở những phụ nữ thừa cân hoặc béo phì cho thấy CLA được dung nạp tốt và an toàn cho gan mà không có thay đổi đáng kể nào trong các xét nghiệm chức năng gan.36 Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ giới hạn ở đối tượng nghiên cứu. Nghiên cứu sâu hơn, bao gồm các quần thể đa dạng hơn, được đảm bảo.
Tương tác: Cho đến khi có nhiều nghiên cứu hơn về tương tác thuốc với CLA, vẫn chưa rõ CLA tương tác như thế nào với thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

Tyrosine

Công dụng: Ngoài các axit amin khác có trong whey protein, tyrosine còn có những tác dụng sau.

Giảm cơn đói
Tăng cảm giác no
Tăng peptide giống glucagon 1 (GLP-1), một loại hormone làm tăng cảm giác no, cùng với các chức năng khác37
Tuy nhiên, kết quả từ nghiên cứu trên còn hạn chế vì nó chỉ được thực hiện ở 8 phụ nữ mắc bệnh béo phì. Cần có những nghiên cứu sâu hơn với cỡ mẫu lớn hơn và dân số đa dạng hơn.

Liều dùng: Lượng tyrosine cụ thể không được nêu rõ ràng trong nghiên cứu, nhưng liều lượng bột whey protein là 45 g hòa tan trong 300 ml (mL) sữa bán gầy. Cụ thể hơn, 100 mL đồ uống được cho uống ba lần mỗi năm phút.37

Tương tác: Cần thận trọng nếu bạn dùng các loại thuốc sau.

Levodopa: Tyrosine và protein nói chung cạnh tranh với levodopa về khả năng hấp thu ở ruột và do đó làm giảm hiệu quả của levodopa.38
Thuốc tuyến giáp: Tyrosine là một trong những thành phần được sử dụng để sản xuất hormone tuyến giáp. Dùng tyrosine cùng với thuốc thay thế tuyến giáp có thể làm tăng nồng độ hormone tuyến giáp. Do đó, hãy tránh tyrosine nếu bạn bị viêm tuyến giáp, cường giáp hoặc bệnh Graves.
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Tyrosine bị phân hủy thành tyramine. Nồng độ tyramine cao có thể gây ra huyết áp cao và chứng đau nửa đầu.40 Các loại thuốc như MAOIs ngăn chặn sự phân hủy tyramine và do đó gây ra sự tích tụ tyramine. Nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu dùng tyrosine nếu bạn dùng MAOIs hoặc bị huyết áp cao hoặc đau nửa đầu.

Cam đắng (Citrus Aurantium)

Công dụng: Cam đắng (Citrus aurantium) có chứa một hợp chất hóa học gọi là p-synephrine, được biết là có tác dụng sau.

Ức chế sự thèm ăn (thông qua việc di chuyển thức ăn chậm lại qua đường tiêu hóa)
Tăng tiêu hao năng lượng và phân hủy chất béo9
Mặc dù được sử dụng phổ biến như một sản phẩm giảm cân không cần kê đơn, nhưng chất lượng bằng chứng ủng hộ việc sử dụng cam đắng để kiểm soát sự thèm ăn và giảm cân ở người còn thấp.41

Liều dùng: Liều p-synephrine thường được sử dụng là từ 25 đến 100 mg mỗi ngày qua đường uống.42

Biện pháp phòng ngừa: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cam đắng làm tăng huyết áp và nhịp tim khi sử dụng lâu dài (tức là 8 tuần),42 mặc dù có bằng chứng mâu thuẫn.43 Cần thận trọng nếu bạn bị huyết áp cao, nhịp tim không đều, hoặc bệnh tim mạch khác.

Sự an toàn của cam đắng chưa được biết rõ trong bối cảnh mang thai hoặc cho con bú.44

Tương tác: Cam đắng chứa furanocoumarins, hợp chất ngăn chặn hoạt động của enzyme chuyển hóa thuốc cytochrome P450 (CYP) 3A4.45

Một số nghiên cứu cho thấy nước cam đắng làm tăng nồng độ các loại thuốc trong máu như Neoral (cyclosporine) và Invirase (saquinavir), bị phân hủy bởi men gan CYP3A4.

DHEA

DHEA là một loại hormone được sản xuất bởi tuyến thượng thận và gan. Nó phục vụ như một tiền thân của hormone giới tính.46
DHEA so với 7-Keto-DHEA
DHEA (dehydroepiandrosterone) và 7-keto-DHEA có liên quan nhưng khác nhau. Một số nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng 7-keto-DHEA, một dạng DHEA, làm giảm lượng mỡ trong cơ thể ở những người thừa cân hoặc béo phì. Cơ chế đằng sau tác dụng giảm cân của 7-keto DHEA là do tác dụng sinh nhiệt của nó, dẫn đến tăng tiêu hao năng lượng và tăng tốc độ trao đổi chất.47

Liều 7-keto DHEA được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng là 200 mg mỗi ngày qua đường uống.47

Công dụng: Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy DHEA có tác động tích cực đến thành phần cơ thể.48

Liều dùng: Một nghiên cứu sử dụng 100 mg DHEA mỗi ngày.48 Liều lượng có thể dao động từ 25 mg đến 100 mg mỗi ngày. Sử dụng DHEA ở liều cao (tức là liều cao hơn 50 đến 100 mg mỗi ngày) hoặc trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Biện pháp phòng ngừa: Cần thận trọng trong các tình huống sau.

Mang thai và cho con bú: DHEA có thể làm tăng nồng độ androgen và gây hại cho em bé. Không sử dụng DHEA nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Bệnh tiểu đường: DHEA có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của insulin trong cơ thể. Theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu nếu bạn mắc bệnh tiểu đường và đang dùng DHEA.
Các tình trạng nhạy cảm với nội tiết tố như ung thư vú, ung thư tử cung, ung thư buồng trứng, lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung: Vì DHEA có thể được chuyển đổi thành estrogen, bạn nên tránh DHEA nếu bạn mắc các tình trạng khiến estrogen trở nên tồi tệ hơn.
Cholesterol cao: DHEA có thể làm giảm cholesterol lipoprotein mật độ cao (cholesterol “tốt”). Nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu DHEA nếu bạn bị cholesterol cao hoặc bệnh tim.
Các vấn đề về gan: Vì DHEA có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về gan, hãy tránh dùng DHEA nếu bạn có vấn đề về gan.
Trầm cảm và rối loạn tâm trạng: Do nguy cơ dễ bị kích động, bốc đồng và khó chịu, hãy nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn bị rối loạn tâm trạng.
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Tránh dùng DHEA nếu bạn mắc PCOS vì DHEA có thể làm trầm trọng thêm PCOS.46
Tương tác: DHEA có thể tương tác với một số loại thuốc sau.

Faslodex (fulvestrant): Fulvestrant là thuốc ngăn chặn hoạt động của estrogen. DHEA có thể làm tăng estrogen trong cơ thể và làm giảm hiệu quả của thuốc. Không dùng DHEA nếu bạn đang dùng Fulvestrant.
Thuốc ức chế Aromatase: Thuốc ức chế Aromatase, chẳng hạn như Arimidex hoặc anastrozole, có tác dụng làm giảm nồng độ estrogen trong cơ thể bằng cách ngăn chặn enzyme chuyển androgen thành estrogen. DHEA có thể làm giảm tác dụng của thuốc ức chế aromatase.
Nolvadex (tamoxifen): Tamoxifen là thuốc dùng để điều trị ung thư vú và ngăn ngừa ung thư vú tái phát. Nó là một bộ điều biến thụ thể estrogen chọn lọc, có nghĩa là nó có tác dụng kháng estrogen và giống estrogen tùy thuộc vào các mô mà nó tác động. DHEA làm tăng nồng độ estrogen và do đó làm giảm tác dụng của tamoxifen.
Estrogen: Dùng estrogen cùng với DHEA có thể khiến bạn có quá nhiều estrogen trong cơ thể.
Testosterone: Vì DHEA có thể được chuyển đổi thành testosterone nên dùng DHEA cùng với testosterone có thể khiến bạn có quá nhiều testosterone trong cơ thể.
Thuốc làm loãng máu: DHEA có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu nếu dùng chung với thuốc làm chậm quá trình đông máu.
Thuốc được chuyển hóa bởi men gan CYP3A4: DHEA có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng và tác dụng phụ của thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4.
Thuốc chống trầm cảm: Dùng DHEA cùng với thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Halcion (triazolam): Triazolam là thuốc được sử dụng ngắn hạn để điều trị chứng mất ngủ (khó ngủ). DHEA có thể làm tăng nồng độ triazolam và do đó làm tăng tác dụng phụ của nó.
Vắc xin phòng bệnh lao: DHEA có thể làm giảm tác dụng của vắc xin phòng bệnh lao và do đó nên tránh nếu bạn đang tiêm vắc xin phòng bệnh lao. 46
Một số chất bổ sung tương tác với DHEA bao gồm, nhưng không giới hạn ở những chất sau:

Tỏi (tăng nguy cơ chảy máu)
Gừng (tăng nguy cơ chảy máu)
Ginkgo (tăng nguy cơ chảy máu)
Nhân sâm Panax (tăng nguy cơ chảy máu)
Cam thảo (tăng nồng độ DHEA)46
Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không quản lý các chất bổ sung như cách quản lý thuốc theo toa. Điều đó có nghĩa là một số sản phẩm bổ sung có thể không chứa những gì ghi trên nhãn. Khi chọn thực phẩm bổ sung, hãy tìm các sản phẩm đã được thử nghiệm của bên thứ ba và tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký (RD hoặc RDN) hoặc dược sĩ.

Xem thêm :

Thực phẩm thực vật và động vật có vitamin A

Độc tính của vitamin là gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *